| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
| TRƯỜNG TH: AN SINH A | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC 2013 - 2014
| STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2013-2014 | Kiêm nhiệm |
| 1 | Hoàng Yến | 31/07/1977 | ĐH | SPTH | P.Hiệu trưởng (Quyền hiệu trưởng) Phụ trách các mặt hoạt động GD trong nhà trường. | |
| 2 | Nguyễn Thị Tâm | 08/09/1989 | CĐ | SPTH | Chủ nhiệm lớp 1D, dạy Toán Tiếng Việt lớp 1,2 | |
| 3 | Phạm Thị Hoàn | 18/11/1990 | CĐ | SPTH | Dạy môn Tiếng Việt khối 5 | |
| 4 | Đào Thị Tình | 20/8/1971 | CĐ | SPTH | Chủ nhiệm lớp 3A, dạy toán khối 3 - tổ trưởng tổ 2+3 | TTCMôn |
| 5 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 27/02/1988 | CĐ | SPTH | Dạy Tiếng Việt khối lớp 1 | |
| 6 | Phạm Thị Bích Liên | 09/08/1988 | TC | SPTH | Thêm buổi môn Toán khối lớp 1 | |
| 7 | Vũ Thị Liên | 15/6/1960 | TC | SPTH | CN và dạy lớp 2C - Thành Long | CTCĐ |
| 8 | Nguyễn Thuý Hoàn | 13/6/1980 | CĐ | CĐ Nhạc | TPT đội + Hát nhạc 4+5 | TPT |
| 9 | Phan Thị Phương | 18/04/1989 | ĐH | SPTH | CN lớp 4 A, dạy môn Toán, luyện Tiếng Việt lớp 4 | |
| 10 | Vũ Thị Lý | 09/08/1990 | CĐ | SPTH | CN, dạy lớp 1C | |
| 11 | Bùi Thị Lý | 1987 | CĐ | NV thư viện | Thường xuyên cập nhật sách, báo, truyện đọc phục vụ cho thư viện. | |
| 12 | Phạm Thăng Long | 25/9/1984 | CĐ | CĐ Mỹ Thuật | Hoạ + Hát nhạc | |
| 13 | Lê Thị Thu Trang | 1984 | CĐ | CĐ Mỹ Thuật | Hoạ + Lao động thủ công | |
| 14 | Nguyễn Văn Nam | 1989 | CĐ | SPTH | CN lớp 4B, dạy toán khối 4 chính khóa | |
| 15 | Nguyễn Thị Nhan | 18/7/1960 | CĐ | SPTH | GVCN lớp 3C + Tiếng việt khối 3 + Đạo đức khối 3 | |
| 16 | Vũ Quốc Long | 19/10/1988 | CĐ | SPTH | Dạy khối 2 CN 2A, dạy môn Toán khối 2 | |
| 17 | Nguyễn Thị Ngoan | 28/8/1987 | CĐ | SPTH | CN2B, dạy khối 2 môn Tiếng Việt | |
| 18 | Trần Thị Biển | 18/08/1988 | CĐ | SPTH | CN 1A | TTCMôn |
| 19 | Nguyễn Thị Hường | 1988 | CĐ | SPTH | CN lớp 1B | |
| 20 | Nguyễn Thị Nga | 1988 | CĐ | SPTH | Dạy khối 4 + CN lớp 4C | |
| 21 | Nguyễn Viết Tuấn | 22/9/1971 | CĐ | SPTH | Dạy thể dục khu Sơn Lộc - Thành Long + dạy thay | |
| 22 | Nguyễn Thị Vân Anh | 18/02/1987 | CĐ | SPTH | cn lớp 5Đ, dạy thêm buổi Sơn Lộc | |
| 23 | Nguyễn Thị Anh | 09/08/1985 | CĐ | SPTH | Dạy khối 5 chủ nhiệm 5A | TTCMôn |
| 24 | Trịnh Thị Lan Anh | 05/01/1985 | CĐ | SPTH | CN lớp 5B | |
| 25 | Đào Thị Thanh Nguyệt | 20/03/1991 | CĐ | SPTH | cn lớp 3D, dạy thêm buổi Sơn Lộc | |
| 26 | Nguyễn Phương Huyền | 16/8/1979 | DDDH | Kế Toán | Kế toán | |
| 27 | Ứng Thị Huyền | 10/01/1987 | CĐ | SPTH | Dạy thêm buổi môn TV khối 5 | |
| 28 | Lê Thị Hương | 21/10/1984 | CĐ | CĐ Tin | TT tổ VP - Hành chính | |
| 29 | Đào Thị Thảo | 1990 | CĐ | SPTH | CN 3B, dạy môn Đạo đức, TNXH, Tập viết | |
| 30 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1989 | CĐ | SPTH | dạy Thể dục các khối | |
| 31 | Phan Thị Quyên | 1990 | CĐ | SPTH | Dạy Đạo đức, chính tả, KH, Kể chuyện khối 4 | |
| 32 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 20/11/1989 | CĐ | CĐTA | Dạy Tiếng Anh Lớp 3+4 | |
| 33 | Nguyễn Thị Oanh | 1976 | CĐ | CĐTA | Dạy Tiếng Anh Lớp 1+ 2+ 5 | |
| 34 | Phạm Văn Đức | 24/121990 | CĐ | CĐ Tin | Dạy tin 2+3 + 4+5 | |
| 35 | Phạm Thị Thủy | 28/10/1989 | ĐH | Thể dục | CN 2B, dạy khối 2 | |
| 37 | Đoàn Thị Doan | 10/06/1988 | CĐ | SPTH | Dạy thêm buổi khu Sơn lộc | |
| 38 | Nguyễn Thị Thuyết | CĐ | SPTH | CN 5D, dạy khối 5 | ||
| 38 | Nguyễn Thị Tần | CĐ | SPTH | Dạy khối 3 môn Tiếng Việt | ||
| 39 | Bùi Thị Yến | CĐ | SPTH | Dạy khối 3 |
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG
HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Yến


