PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN 2012 - 2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG TH AN SINH A | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2012-2013 |
TT | Họ và tên | Ngày /tháng/ năm | Chức vụ | Hệ đào tạo | Phân công dạy các lớp | Số tiết qui định theo thông tư 28/2009/TTBĐT |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Hồng Lĩnh | 18/5/1958 | Hiệu Trưởng | CĐTH | Hiệu trưởng | Dạy 2T/ tuần . Dạy thay Tổ trưởng tổ 2+ 3. |
2 | Phạm Thị Thạo | 27/9/1958 | Hiệu phó | CĐTH | Phụ trách CM1,2,3, CTPC, LĐ | Dạy 2 tiết/tuần dạy thay tổ trưởng tổ 1. |
3 | Hoàng Yến | 31/07/1977 | Hiệu phó | CĐTH | Phụ trách CM4+ 5.HĐNG | Dạy 4 tiết /tuần dạy thay tổ trưởng tổ 4+5. |
6 | Đào Thị Tình | 20/8/1971 | GV | CĐTH | dạy toán khối 3 - tổ trưởng tổ 2+3 | Dạy 20 Tiết + 3 Tiết TT. |
7 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 27-2-1988 | GVHĐ | CĐTH | Dạy lớp 1 A | Dạy 20 Tiết + 3 Tiết CN. |
8 | Phạm Thị Bích Liên | 8/9/1988 | GVHĐ | CĐTH | Thêm buổi Khu SL Lớp 2+4 | Dạy 20 Tiết + 3 Tiết CN. |
9 | Vũ Thị Liên | 15/6/1960 | GV | TC | CN dạy - Lớp 2 Thành Long | Dạy 17 Tiết + 3 Tiết CN+3 Tiết CĐ. |
10 | Nguyễn Thuý Hoàn | 13/6/1980 | GV | CĐ Nhạc | TPT đội + Hát nhạc 4+5 | TPT+ 2 tiết hát L4A+ L5A. |
11 | Phạm Thị Ngoan | 25/8/1958 | GV | CĐTH | CN và Dạy lớp 2 Thành Long | Dạy 20 Tiết + 3 Tiết CN. |
12 | Dương Thị Thơm | 3/7/1958 | GV | TC | CN, dạy lớp 4Đ | Dạy 20 Tiết + 3 Tiết CN. |
13 | Nguyễn Thị Thậm | 15/8/1958 | TTT1 | CĐTH- | CN lớp 1B dạy 1B | Dạy 17 Tiết + 3 Tiết CN + 3 Tiết TT. |
14 | Phạm Thăng Long | 25/9/1984 | GV | CĐ Mỹ Thuật | Hoạ + Hát nhạc | Dạy 23 Tiết ( 8 t họa, 15 tiết nhạc). |
15 | Lê Thu Trang | 1984 | GV Hoạ | CĐ Mỹ Thuật | Hoạ + Lao động thủ công các khối lớp khu A | Dạy 23 Tiết ( hoạ 11 tiết 12 tiết LĐKT). |
16 | Nguyễn Văn Nam | 1989 | GV | CĐTH | TNXH Khối 3 + Thủ công + Thêm buổi khối 3 | Dạy 18 Tiết + 3 Tiết cn ( được trừ 2 tiết chế độ tập sự ). |
17 | Nguyễn Thị Nhan | 18/7/1960 | GV | CĐTH | GVCN lớp 3C + Tiếng việt khối 3 + Đạo đức khối 3 | Day 20 t + 3 Tiết CN. |
18 | Vũ Quốc Long | 19/10/1988 | GV | CĐTH | Dạy khối 2 CN 2A | Day 20 t + 3 Tiết CN. |
19 | Nguyễn Thị Ngoan | 28/8/1987 | GVHĐ | CĐTH | CN 2B, dạy khối 2 | Day 20 t + 3 Tiết CN. |
20 | Trần Thị Biển | 18/08/1988 | TT4+5 | CĐTH | CN 4A | Dạy 17 tiết + 3Tiết CN, + 3 tiết tổ trưởng. |
21 | Nguyễn Thị Hường | 1988 | GV | CĐTH | Thêm buổi khối 1 | Dạy 21tiết ( được trừ 2 tiết chế độ tập sự). |
22 | Nguyễn Thị Nga | 1988 | GV | CĐTH | Dạy khối 4 + CN lớp 4C | Dạy 18 Tiết+ 3 Tiết cn =21 tiết (được trừ 2 tiết chế độ tập sự ). |
23 | Nguyễn Viết Tuấn | 22/9/1971 | GV | CĐTH( CTD) | Dạy thể dục khu Sơn Lộc - Thành Long + dạy thay | Dạy 14 tiết Thể dục + 7dạy thay treo đột xuất. |
23 | Nguyễn Thị Vân Anh | 18/02/1987 | GVTS | CĐTH | Dạy thêm buổi Thành Long | 21 tiết (được trừ 2 tiết chế độ tập sự ). |
24 | Nguyễn Thị Anh | 8/9/1985 | GV | CĐTH | Dạy khối 5 chủ nhiệm 5A | Dạy 18 tiết+ 3 tiết CN + 2 tiết Thanh tra. |
27 | Trịnh Thị Lan Anh | 1/5/1985 | GV | CĐTH | CN lớp 5B | Day 20 tiết + 3 Tiết CN. |
28 | Mạc Thị Dạo | 20/7/ 1957 | GV | TC | Thêm buổi Thành Long | Dạy 23 tiết. |
29 | Ứng Thị Huyền | 1/10/1987 | GVTS | CĐTH | CN3B, dạy tv lớp 3 | Dạy 14 tiết + 3 tiết CN ( Được trừ 4 tiết con bú và 2 tiết tập sự). |
30 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1989 | GVHĐ | ĐHTD | Dạy thể dục toàn trường | Dạy 21 tiết thể dục. |
31 | Trần Thị Oanh | 1976 | GVNN | CĐTA | Dạy Tiếng Anh Lớp 1+ 2+ 5 | Dạy 23 tiết ngoại ngữ. |
32 | Phạm Thị Thuỷ | 1987 | GV | CĐTH | Dạy thêm buổi khối 2 | Dạy 19 tiết ( được trừ 4 tiết đang nuôi con dưới 12 tháng ). |
33 | Nguyễn Thi Thuyết | 1987 | GV | CĐTH | Dạy toán + TV buổi 2 khối 5 | Dạy 19 tiết ( được trừ 4 tiết đang nuôi con dưới 12 tháng). |
34 | Đào Thị Thảo | 1990 | GVHĐ | CĐTH | Dạy khối 4 buổi 2 | Dạy 23 tiết. |
35 | Nguyễn Thị Quyên | 1990 | GVHĐ | CĐTH | dạy chủ nhiệm 4B | Dạy 20 Tiết + 3 Tiết CN. |
36 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 1989 | GVNN | CĐTA | Dạy Tiếng Anh Lớp 3+4 | Dạy 18( được trừ 4 tiết ). |
37 | Nguyễn Thị Tâm | 1989 | GVHĐ | CĐTH | Dạy thay Phạm Thị Liên Nghỉ thai sản | 20 Tiết + 3 tiết chủ nhiệm. |
38 | Nguyễn Thị Hảo | 1983 | CV Tin | CĐ Tin | Dạy tin 2+3 + 4+5 | Dạy 22 tiết theo thực tế. |
39 | Nguyễn Phương Huyền | 16/08/1979 | KT | ĐH | Kế toán | Phân công theo chuyên môn. |
40 | Lê Thị Hương | 21/10/1984 | HC | CĐTin | Hành chính + Thủ Quĩ | Phân công theo chuyên môn. |
41 | Bùi Thị Lý | 1987 | NVTV | CĐTV | Thư viện và đồ dùng | Phân công theo chuyên môn. |
42 | Dương Thị Điệp | 1989 | NVYTế | TC-Y | Y Tế trường học | Phân công theo chuyên môn. |
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG
HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Hồng Lĩnh
Các thông tin khác: