THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT


 

5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng học Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng học theo chức năng 19 16 3      
Chia ra: - Phòng học văn hoá 18 15 3      
 - Phòng học tin học 1 1        
 - Phòng học ngoại ngữ            
 - Phòng khác            
Số phòng học làm mới, cải tạo   x x x    
Chia ra: - Kiên cố   x x x    
 - Bán kiên cố   x x x    
 - Tạm    x x x    
Số chỗ ngồi  Số lượng Trong đó
Làm mới Cải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá      
B. Khối phòng phục vụ học tập Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 4   4      
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)            
 - Phòng giáo dục nghệ thuật 1   1      
 - Thư viện 1   1      
 - Phòng thiết bị giáo dục 1   1      
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội 1   1      
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật            
 - Phòng khác            
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 1     1   1
Chia ra: - Nhà bếp 1     1   1
 - Phòng ăn            
 - Phòng nghỉ            
 - Phòng khác            
D. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng chia theo chức năng 8 2 6   2 6
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng 1   1     1
 - Phòng phó hiệu trưởng 1   1     1
 - Phòng giáo viên 2 2     2  
 - Phòng họp giáo viên            
 - Văn phòng trường 1   1     1
 - Phòng y tế học đường 1   1     1
 - Phòng thường trực 1   1     1
 - Nhà công vụ giáo viên            
 - Phòng kho lưu trữ            
 - Phòng khác 1   1     1
E. Khối công trình công cộng Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 2   2   2  
Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1   1   1  
 - Nhà xe học sinh 1   1   1  
 - Phòng khác            
Cơ sở vật chất khác Số lượng
Số phòng học nhờ  
Số phòng học 3 ca  
Diện tích đất (m2)        
Tổng diện tích khuôn viên đất 14665
Trong đó: + Diện tích đất được cấp 14665
 + Diện tích đất đi thuê  
Diện tích đất sân chơi 5500
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) 942
Chia ra: - Phòng học văn hoá 768
 - Phòng học tin học 48
 - Phòng học ngoại ngữ  
 - Phòng giáo dục thể chất  
 - Phòng học nghệ thuật 48
Trong đó: + Phòng âm nhạc 24
 + Phòng mỹ thuật 24
 - Phòng khác (Phục vụ học tập)  
 - Thư viện 48
 - Nhà bếp 30
 - Phòng ăn  
 - Phòng nghỉ  
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) Bộ đầy đủ Bộ chưa đầy đủ    
Tổng số 17 6
Chia ra: - Khối lớp 1 4 2
 - Khối lớp 2 3 1
 - Khối lớp 3 5 1
 - Khối lớp 4 3 1
 - Khối lớp 5 2 1
Thiết bị phục vụ giảng dạy
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng 25
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập 15
 - Máy vi tính phục vụ quản lý 10
 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet 25
Số máy in      
Số thiết bị nghe nhìn      
Trong đó: - Ti vi 2
 - Nhạc cụ 5
 - Cát xét 1
 - Đầu Video  
 - Đầu đĩa 3
 - Máy chiếu OverHead 1
 - Máy chiếu Projector 4
 - Máy chiếu vật thể  
 - Thiết bị khác  
Loại nhà vệ sinh Số lượng (nhà)
Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh
Chung Nam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*) 2   4
Chưa đạt chuẩn vệ sinh  Tường gạch
 
 Tường gạch
 
 Tường gạch
 
Không có      
Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóThư viện  Không đạt Đạt chuẩn Tiên tiến Xuất sắcNguồn điện lưới Có KhôngBếp ăn 1 chiều Có KhôngCổng trường Có Không
 
       
         
         
         
         
         
         
         
         
         
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại