Công khai hóa chất lượng giáo dục năm học 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
năm học 2012-2013
TT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
|
|
| Khối 1 | Khối 2 | Khối3 | Khối 4 | Khối 5 |
I | Tổng số học sinh | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 396 | 69= 98,57% | 80= 98,77% | 70= 100% | 101= 10a0% | 76= 100% |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 2 | 1=1,43% | 1=1,23% |
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 131=32,91% | 27= 38,57% | 32= 39,51% | 28= 40% | 31= 30,69% | 13= 17,11% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 182=45,73% | 29= 41,43% | 31= 38,27% | 30= 42,86% | 50=49,50% | 42= 55,26% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 84= 21,11% | 13= 18,57% | 18= 22.22% | 12= 17,14% | 20= 19,80% | 21= 27,63% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 1= 0,25% | 1= 1,43% | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Toán | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 192= 48,24% | 46= 65,71% | 45=55,56% | 35= 50% | 38=37,62% | 28=36,84% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 140= 35,18% | 21= 30% | 24= 29,6% | 22= 31,4% | 44=43,6% | 29= 38,1 % |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 64= 16,1% | 2= 2,9% | 11= 13,6% | 13= 18,6% | 19= 18,9% | 19= 25% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 2= 0,5% | 1=1,43% | 1=1,23% | 0 | 0 | 0 |
3 | Khoa học | 177 |
|
|
| 101 | 76 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 98=55,37% |
|
|
| 49=48,51 | 49=64,47 |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 68=38,42% |
|
|
| 42=41,58% | 26=34,21% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 11=6,21% |
|
|
| 10=9,9% | 1= 1,32 |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
4 | Lịch sử và Địa lí | 177 |
|
|
| 101 | 76 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 62= 35,03% |
|
|
| 40= 39,6% | 22= 29% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 77= 43,5% |
|
|
| 39= 38,6% | 38= 50% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 38= 21,47% |
|
|
| 22= 21,8% | 16= 21% |
d | Yếu | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
5 | Tiếng Anh | 398 |
70
| 81 | 70 | 101 | 76 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 156 = 39,2% | 29= 41,43% | 26=32,1 % | 25= 35,71% | 35= 34,65% | 41= 19,1% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 144= 36,18% | 22= 31,43% | 30=37,04% | 26=37,14% | 45= 44,55% | 21= 27,63% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 90= 22,61% | 17= 24,29% | 21= 25,93% | 19= 27,14% | 21= 20,79% | 12= 15,79% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 8=2,01% | 2=2,86% | 4=4,94% | 0 | 0 | 2=2,63% |
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 260 |
| 27 | 70 | 87 | 76 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 80=30,77% |
| 10=37,04% | 27=38,57% | 24=27,59% | 19=25% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 143=55% |
| 16=59,26% | 31=44,29% | 53=60,92% | 43=56,58% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 37=14,23% |
| 1=3,7% | 12=17,14% | 10=11,49% | 14=18,42% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Đạo đức | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 156= 39,2% | 26=37,14% | 42=51,85% | 30=42,86% | 29=28,71% | 29=38,16% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 241=60,55% | 43=61,43% | 39=48,15% | 40=57,14% | 72=71,29% | 47=61,84 % |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,25 | 1=1,43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 221 | 70 | 81 | 70 |
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 96=43,44 | 26=37,14% | 39=48,15% | 31=44,29% |
|
|
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 124=56,11% | 43=61,43% | 42=51,85% | 39=55,71% |
|
|
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,45% | 1=1,43% | 0 | 0 |
|
|
10 | Âm nhạc | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 108=27,14% | 26=37,14% | 30=37,04% | 24=34,29% | 18=17,82% | 10=13,36% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 289=72,61% | 42=61,43% | 51=62,96% | 46=65,71% | 83=82,18 % | 66=86,84% |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,25% | 1=1,43% | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Mĩ thuật | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 120=30,15% | 32=45,71% | 27=33,33% | 27=38,57% | 22=21,78% | 10=13,16% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 277=69,6% | 37=52,86% | 54=66,67% | 43=61,43% | 79=78,22% | 66=86,84% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,25% | 1=1,43% | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 135=33,92% | 27=38,57% | 37=45,68% | 31=44,29% | 24=23,76 % | 16=21,05 % |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 262=65,83% | 42=60% | 44=54,32 % | 39=55,71% | 77=76,24% | 60=78,95% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,25% | 1=1,43% | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Thể dục | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 139=34,92% | 31=44,29% | 37=45,68% | 31=44,29% | 24=23,76 % | 16=21,05% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 258=64,82% | 38=54,29% | 44=54,32% | 39=55,71% | 77=76,24% | 60= 78,95% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,25% | 1=1,43% | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 398 | 70 | 81 | 70 | 101 | 76 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 396= 99,5% | 69=98,57% | 80=98,77% | 70=100% | 101=100% | 76=100% |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 117=29,40% | 25=35,71% | 31=38,27% | 25=35,71% | 23=22,77% | 13=17,11% |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 165=41,46% | 30=42,86% | 32=39,51% | 26=37,14%% | 42=41,58% | 35=46,05% |
c | Học sinh trung bình(tỷ lệ so với tổng số) | 114=28,64% | 14=20% | 17=20,99% | 19=27,14% | 36=35,64% | 28=36,84% |
d. | Học sinh Yếu | 2=0,5% | 1=1,43% | 1=1,23% | 0 | 0 | 0 |
2 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | 2= 0,5% | 1=1,43% | 1=1,23% | 0 | 0 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 76= 100% |
|
|
|
| 76=100% |
VII | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 25 | 2 | 3 | 3 | 5 |
12 |
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 1 |
|
|
| 1 |
|
2 | Cấp Huyện | 24 | 2 | 3 | 3 | 4 | 12 |
An Sinh, ngày 30 tháng 05 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
(Đã kí)
Đỗ Hồng Lĩnh