CÔNG KHAI THÔNG TIN CSVS CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU HỌC 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG TH: AN SINH A | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
Năm học 2012-2013
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân Số m2/học sinh |
---|---|---|---|
I | Số phòng học/số lớp | 19/19 | |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 16 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |
3 | Phòng học tạm | 3 | - |
4 | Phòng học nhờ | - | |
III | Số điểm trường | 3 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 14665,1 | 36,84 |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | ||
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 64 | 1,82 |
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 32 | 0,96 |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 64 | 0,16 |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | ||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 15 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 3 | 1/1 |
2 | Khối lớp 2 | 3 | 1/1 |
3 | Khối lớp 3 | 3 | 1/1 |
4 | Khối lớp 4 | 3 | 1/1 |
5 | Khối lớp 5 | 3 | 1/1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 33 | 12học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 1 | |
2 | Cát xét | 1 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 4 | |
5 | Máy chiếu Projector | 4 | |
6 | Vi tinh văn phòng |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
---|---|---|
X | Nhà bếp | 30 |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
---|---|---|---|---|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 2 phòng = 28 | 66 | 1,82 |
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 | 1 | 2 | 8 | 40 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 8 |
Có | Không | ||
---|---|---|---|
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | X | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X | |
XIX | Tường rào xây | X |
An Sinh, ngày 25 tháng 5 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Hồng Lĩnh
Others:
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 7
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế năm học 2011-2012
- CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN NĂM 2012-2013
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN 2012 - 2013
- THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT 2012 - 2013
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN 2012-2013
- Lịch công tác tháng 6
- Lịch công tác tháng 5
- Lịch công tác tháng 4
- Lịch công tác tháng 3
- Lịch công tác tháng 2
- Lịch công tác tháng 1
- Tập huấn
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN 2011 - 2012
- THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT