PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG TH: AN SINH A | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
năm học 2011-2012
TT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | ||||||
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 398 | 83= 100% | 71= 100% | 104= 100% | 77= 100% | 63= 100% |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 152=38,2% | 45= 54,2% | 10= 14,1% | 43= 41,3% | 32= 41,6% | 22= 34,9% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 186=46,7% | 32= 38.6% | 44= 62% | 45= 43,3% | 36= 46,7% | 29= 46% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 59= 14,8% | 5= 6% | 17= 23,9% | 16= 15,4% | 9= 11,7% | 12= 19,1% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 1= 0,3% | 1= 1,2% | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Toán | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 186= 46,7% | 51= 61,5% | 38=53,5% | 41= 39,4% | 27=35% | 29=46% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 145= 36,5% | 22= 26,5% | 29= 40,9% | 42= 40,4% | 30=3 9% | 22= 34,9 % |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 65= 16,3% | 10= 12% | 3= 4,2% | 21= 20,2% | 19= 24,7% | 12= 19,1% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 2= 0,5% | 0 | 1= 1,4% | 0 | 1=1,3 % | 0 |
3 | Khoa học | 140 | 77 | 63 | |||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 51= 36,4% | 28= 36.4% | 23= 36,5% | |||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 61= 43,6% | 38= 49,4% | 23= 36,5% | |||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 28= 20% | 11= 14,3% | 17= 22% | |||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | |||
4 | Lịch sử và Địa lí | 140 | 77 | 63 | |||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 51= 36,4% | 20= 26% | 31= 49,2% | |||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 55= 39,3% | 42= 54,6% | 13= 20,6% | |||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 34= 24,3% | 15= 19,4% | 19= 30,2% | |||
d | Yếu | 0 | 0 | 0 | |||
5 | Tiếng Anh | 315 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 85 = 26,9% | 28= 34% | 13= 18,3% | 42= 40,4% | 11= 14,3% | 19= 30,2% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 125= 39,7% | 36= 43% | 36=50,7% | 35=33,7% | 36= 46,6% | 18= 28,6% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 99= 31,4% | 19= 23% | 22= 31% | 25= 24,% | 30 = 39,1% | 23= 36,5% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 6=1,9% | 0 | 2= 1,9% | 0 | 4= 4,7% | |
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
7 | Tin học | 284 | 54 | 90 | 77 | 63 | |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 103=36,3% | 16=29,6% | 40=44,4% | 26= 34,2% | 21= 33,3% | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 115=40,5% | 29=53,7% | 26=28,9% | 37= 48,7% | 23= 36,5% | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 66=23,2% | 9=16,7% | 24=26,75 | 14= 18,1% | 19= 30,2% | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | ||||
8 | Đạo đức | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 174= 43,7% | 48= 58% | 32= 45,1% | 39= 37,5% | 37=48,1% | 18= 28,6% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 224= 56,3% | 35= 42% | 39=54,9 % | 65= 62,5% | 40= 51,9% | 45= 71,4 % |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 258 | 83 | 71 | 104 | ||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 103= 39,9% | 42= 51% | 24= 33,8% | 37= 35,6 % | ||
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 155= 66,1% | 41= 49% | 47= 66,2% | 67= 64,4% | ||
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | |||
10 | Âm nhạc | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 126= 31,7% | 40= 48% | 17= 23,9% | 27= 26% | 29= 37,7% | 13= 20,6% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 272= 68,3% | 43= 52% | 54= 76,1% | 77= 74% | 48=62,3 % | 50= 79,4% |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Mĩ thuật | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 164= 41,2% | 40= 48% | 56= 78,9% | 33= 31,7% | 29= 37,7% | 6= 9,5% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 234= 58,8% | 43= 52% | 15= 21,1% | 71= 68,3% | 48= 62,3% | 57=90,5% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 183= 46% | 49= 59% | 51= 71,8% | 38= 36,5% | 31=40,3 % | 14= 22,2 % |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 215= 54% | 34= 41% | 20=28,2 % | 66= 63,5% | 46= 59,7% | 49= 77,8% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Thể dục | 398 | 83 | 71 | 104 | 77 | 63 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 204= 51,3% | 52= 63% | 37= 52,1% | 40= 38,5% | 43= 55,8 % | 32= 50,8% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 194= 48,7% | 31= 37% | 34= 47,9% | 64= 61,5% | 34= 44,2 % | 31= |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | ||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 395= 99,3% | |||||
Trong đó: | |||||||
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 119=29,9% | 39=47% | 17=24% | 29=27,9% | 19=24,8% | 15=23,8% |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 177= 44,5% | 34= 41% | 38=53,5% | 46=44,2% | 34=44,1% | 25=39,7% |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 395= 99,3% | |||||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 63= 100% | 63 |
VII | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 1 | ||||
2 | Quốc gia |
An Sinh, ngày 1 tháng 6 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Hồng Lĩnh