Công khai chất lượng đầu năm 2014 - 2015
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG KHẢO SÁT ĐẦU NĂM HỌC 2014-2015
Chất lượng khảo sát đầu năm (2 môn Tiếng Việt và Toán).
Từ khối 2 đến khối 5: TS 284 em.
MÔN | TIẾNG VIỆT | TOÁN | |||||||||||||||
XL | Giỏi | Khá | T.Bình | Yếu | Giỏi | Khá | T.Bình | Yếu | |||||||||
KHỐI LỚP | Số | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % |
HS | |||||||||||||||||
2 | 65 | 17 | 26,2 | 30 | 46,2 | 15 | 23,1 | 3 | 4,5 | 21 | 32,3 | 26 | 40 | 15 | 21,1 | 3 | 4,6 |
3 | 69 | 15 | 21,7 | 30 | 43,5 | 18 | 26,1 | 6 | 8,7 | 18 | 26,1 | 26 | 37,7 | 22 | 31,8 | 3 | 5,4 |
4 | 81 | 20 | 24,8 | 36 | 44,4 | 18 | 22,2 | 7 | 8,6 | 30 | 37,1 | 23 | 28,4 | 24 | 29,6 | 4 | 4,9 |
5 | 69 | 18 | 26,2 | 31 | 44,9 | 15 | 21,7 | 5 | 7,2 | 15 | 21,3 | 20 | 29 | 28 | 41 | 6 | 8,7 |
CỘNG | 284 | 70 | 25 | 127 | 44,7 | 66 | 23,2 | 21 | 7,1 | 84 | 29,6 | 95 | 33,5 | 89 | 31,3 | 16 | 5,6 |