CÔNG KHAI THÔNG TIN ĐIÊM THI CUỐI KỲ I NĂM 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC AN SINH A
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
ĐIỂM THI CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
2. Điểm số học sinh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số học sinh | Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | ||||||||||||||||||||||
Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | |||||||
I. Kết quả học tập | |||||||||||||||||||||||||||||||
1. Tiếng Việt | 356 | 92 | 49 | 2 | 64 | 35 | 66 | 31 | 2 | 1 | 65 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | |||||||||||||
Điểm 10 | 8 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
Điểm 9 | 63 | 14 | 10 | 9 | 6 | 10 | 8 | 22 | 14 | 8 | 5 | ||||||||||||||||||||
Điểm 8 | 89 | 30 | 17 | 2 | 17 | 9 | 15 | 11 | 11 | 9 | 16 | 8 | 1 | ||||||||||||||||||
Điểm 7 | 106 | 25 | 11 | 21 | 12 | 17 | 7 | 1 | 17 | 5 | 1 | 26 | 10 | ||||||||||||||||||
Điểm 6 | 44 | 12 | 7 | 6 | 3 | 9 | 9 | 3 | 8 | 2 | |||||||||||||||||||||
Điểm 5 | 37 | 5 | 2 | 8 | 4 | 10 | 2 | 1 | 6 | 1 | 1 | 8 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||
Dưới điểm 5 | 9 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||
2.Toán | 356 | 92 | 49 | 2 | 64 | 35 | 66 | 31 | 2 | 1 | 65 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | |||||||||||||
Điểm 10 | 34 | 10 | 6 | 1 | 1 | 6 | 2 | 12 | 8 | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||
Điểm 9 | 82 | 39 | 22 | 2 | 12 | 7 | 15 | 9 | 9 | 3 | 7 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
Điểm 8 | 81 | 24 | 14 | 20 | 9 | 17 | 10 | 1 | 11 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||||||||||
Điểm 7 | 53 | 13 | 5 | 9 | 6 | 8 | 4 | 1 | 17 | 8 | 1 | 6 | 2 | ||||||||||||||||||
Điểm 6 | 43 | 3 | 1 | 11 | 7 | 5 | 2 | 9 | 4 | 15 | 6 | ||||||||||||||||||||
Điểm 5 | 45 | 1 | 8 | 4 | 9 | 3 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
Dưới điểm 5 | 18 | 2 | 1 | 3 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | |||||||||||||||||||
3. Khoa học | 134 | 65 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | ||||||||||||||||||||||
Điểm 10 | 5 | 5 | 4 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
Điểm 9 | 27 | 4 | 3 | 23 | 10 | ||||||||||||||||||||||||||
Điểm 8 | 27 | 14 | 8 | 13 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Điểm 7 | 32 | 16 | 6 | 16 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Điểm 6 | 23 | 15 | 10 | 1 | 8 | 5 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||
Điểm 5 | 19 | 15 | 4 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Dưới điểm 5 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
4. Lịch sử và Địa lý | 134 | 65 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | ||||||||||||||||||||||
Điểm 10 | 18 | 8 | 6 | 10 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||
Điểm 9 | 20 | 10 | 5 | 10 | 3 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Điểm 8 | 21 | 8 | 3 | 13 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Điểm 7 | 21 | 11 | 7 | 10 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Điểm 6 | 20 | 12 | 6 | 1 | 8 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Điểm 5 | 21 | 10 | 3 | 11 | 5 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
Dưới điểm 5 | 13 | 6 | 2 | 1 | 7 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
5. Ngoại ngữ | 356 | 92 | 49 | 2 | 64 | 35 | 66 | 31 | 2 | 1 | 65 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | |||||||||||||
Điểm 10 | 17 | 7 | 5 | 3 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Điểm 9 | 62 | 14 | 9 | 1 | 19 | 12 | 8 | 6 | 13 | 6 | 8 | 6 | 1 | ||||||||||||||||||
Điểm 8 | 69 | 24 | 12 | 13 | 7 | 11 | 6 | 1 | 12 | 8 | 9 | 3 | |||||||||||||||||||
Điểm 7 | 83 | 26 | 13 | 1 | 19 | 8 | 12 | 7 | 17 | 9 | 1 | 9 | 2 | ||||||||||||||||||
Điểm 6 | 52 | 15 | 6 | 6 | 5 | 8 | 4 | 11 | 3 | 12 | 3 | ||||||||||||||||||||
Điểm 5 | 60 | 5 | 4 | 5 | 2 | 20 | 7 | 1 | 1 | 9 | 4 | 1 | 21 | 8 | 1 | 1 | |||||||||||||||
Dưới điểm 5 | 13 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
6. Tin học | 233 | 50 | 28 | 56 | 26 | 2 | 1 | 58 | 29 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | |||||||||||||||||
Điểm 10 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Điểm 9 | 32 | 10 | 4 | 8 | 3 | 4 | 2 | 10 | 4 | 1 | |||||||||||||||||||||
Điểm 8 | 37 | 14 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 1 | 11 | 5 | |||||||||||||||||||||
Điểm 7 | 53 | 7 | 4 | 21 | 13 | 1 | 13 | 9 | 12 | 6 | |||||||||||||||||||||
Điểm 6 | 47 | 9 | 4 | 5 | 2 | 20 | 12 | 1 | 13 | 5 | |||||||||||||||||||||
Điểm 5 | 41 | 6 | 4 | 6 | 3 | 12 | 5 | 17 | 7 | ||||||||||||||||||||||
Dưới điểm 5 | 17 | 1 | 9 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 |
Các thông tin khác:
- Công khai chất lượng đầu năm 2014 - 2015
- Công khai chất lượng cuối năm 2013-2014
- Công khai chất lượng học kì I 2013
- Công khai khảo sát chất lượng đầu năm năm học 2013 - 2014
- Công khai hóa chất lượng giáo dục năm học 2012-2013
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế năm học 2011-2012