Phân công chuyên môn năm học 2017 - 2018
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG TH: AN SINH A | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
CÔNG KHAI
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY, NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2017 - 2018
STT | Họ và tên | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2017 -2018 | Kiêm nhiệm | Số tiết thực dạy | Số tiết kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú |
1 | Hoàng Yến | ĐH Tiểu học | Quản lý + dạy 2 tiết( 5A,5B) | Bí thư chi bộ | 2 | 2 | ||
2 | Nguyễn Thúy Hoàn | ĐH Tiểu học | Quản lý + dạy 4 tiết(1A,2A,4A) | Phó BT chi bộ | 4 | 4 | ||
3 | Nguyễn Thị Anh | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5B | CT CĐ | 16 | 7 | 23 | |
4 | Ứng Thị Huyền | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5A | Tổ trưởng tổ 4+5 | 20 | 3 | 23 | |
5 | Nguyễn Thị Vân Anh | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2A | Tổ trưởng tổ 2+ 3 | 17 | 6 | 23 | |
6 | Nguyễn Thị Nga | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1B | Tổ trưởng tổ 1 | 17 | 6 | 23 | |
7 | Nguyễn Thị Hoa | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1A | Thư kí HĐ | 18 | 5 | 23 | |
8 | Phạm Thị Bích Liên | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1C | Tổ phó tổ 1 | 19 | 4 | 23 | |
9 | Nguyễn Thị Thu Giang | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1D | 20 | 3 | 23 | ||
10 | Đào Thị Thu Thảo | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2B | Tổ phó tổ 2-3 | 19 | 3 | 23 | |
11 | Đào Thị Thanh Nguyệt | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2C | 20 | 3 | 23 | ||
12 | Ngô Thị Thanh Mai | CĐ Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2D | 20 | 3 | 23 | ||
13 | Phạm Thị Hoàn | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3A | 20 | 3 | 23 | ||
14 | Đào Thị Tình | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3B | 20 | 3 | 23 | ||
15 | Bùi Thị Yến | CĐ Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3C | 20 | 3 | 23 | ||
16 | Trần Thị Biển | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4A | UVBCHCĐ | 18 | 5 | 23 | |
17 | Trịnh Thị Lan Anh | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4B | UVBCHCĐ | 18 | 5 | 23 | |
18 | Nguyễn Văn Nam | ĐH Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4C | 20 | 3 | 23 | ||
19 | Nguyễn Thị Hưng | CĐ Âm nhạc | Dạy âm nhạc khối lớp 3-4-5 | TPT Đôi-TBTTND | 8 | 15 | 23 | |
20 | Lê Thị Thu Trang | ĐH Mỹ thuật | Dạy MT lớp 5A, 5B,2A,2B | TTHTCĐ | 4 | 18 | 23 | |
21 | Phạm Thăng Long | CĐ Mỹ thuật | Dạy MT 1,3,4; TC khối 1-2-3; ÂN khối lớp 1-2 | 23 | 23 | |||
22 | Trần Thị Oanh | CĐ Tiếng Anh | Dạy Tiếng Anh khối 3-4-5 | 23 | 23 | |||
23 | Cao Mạnh Tường | ĐH Thể dục | Dạy Thể dục khối 1,2,3,4,5. | 23 | 23 | |||
24 | Nguyễn Viết Tuấn | ĐH Tiểu học | Dạy buổi 2 khối 4-5, TD khối lớp 5B, 2C,1D | 23 | 23 | |||
25 | Vũ Quốc Long | ĐH Tiểu học | Dạy buổi 2 khối 1-2-3 | 23 | ||||
26 | Trần Thị Bình | CĐ Tin học | Dạy Tin học khối 2-3-4-5 | 18 | 18 | |||
27 | Nguyễn Thị Thanh Giang | CĐ Tiếng Anh | Nghỉ thai sản từ tháng 9 | |||||
28 | Phan Thị Quyên | ĐH Tiểu học | Nghỉ thai sản từ tháng 6 | |||||
29 | Phan Thị Phương | ĐH Tiểu học | Nghỉ thai sản từ tháng 9 | |||||
30 | Bùi Thị Quyết | CĐ Kế toán | Kế toán | |||||
31 | Lê Thị Hương | ĐH Tin học | Hành chính + Thủ quỹ | |||||
32 | Bùi Thị Lý | CĐ TB | Phụ trách thiết bị - đồ dùng | |||||
HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Hoàng Yến