PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN 2011 - 2012
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG TH AN SINH A | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2011- 2012 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, | Trình độ CM | Chuyên môn | Phân công chuyên môn năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Đỗ Hồng | Lĩnh | 18/05/1958 |
| CĐ |
| SPTH | HT - phụ trách chung: Đảm nhiệmcông tác tổ chức, phân công giáo viên, công tác tài chính , cơ sở vật chất. Phụ trách công tác giáo dục tư tưởng chính trị cho giáo viên và công tác giáo dục đạo đức cho học sinh . |
| 2/T | Dạy thay |
2 | Phạm Thị | Thạo | 27/09/1958 |
| CĐ |
| SPTH | Phụ trách chuyên môn tổ 4+5, Phụ trách công tác phổ cập, công tác lao động, giúp hiệu trưởng các phần việc được phân công đột xuất và trực khi hiệu trưởng phân công . |
| 4/T | Dạy thay |
3 | Hoàng | Yến | 31/07/1977 |
| CĐ |
| SPTH | Phụ trách chuyên môn tổ 1-2-3, Phụ trách công tác hoạt động ngoài giờ, giúp hiệu trưởng các phần việc được phân công đột xuất và trực khi hiệu trưởng phân công. | CTCĐoàn |
|
|
4 | Nguyễn Thị | Thậm | 15/08/1958 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy lớp 1B tại khu A, kiêm nhiệm công tác tổ trưởng tổ chuyên môn( nhiệm vụ theo quy định của điều lệ trưởng tiểu học ). | TTCMôn | 23 |
|
5 | Nguyễn Thuý | Hoàn | 13/06/1980 |
| CĐ |
| SPTH | Phụ trách công tác đội trong nhà trường, tổ chức các phong trào hoạt động đội trong năm học và các hoạt động kỷ niệm các ngày lễ lớn. | TPT | 6t/T |
|
6 | Nguyễn Thị | Hạnh | 03/01/1957 | TC |
|
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 1D | CN lớp | 23 |
|
7 | Phạm Thăng | Long | 25/9/1984 |
| CĐ |
| CĐSP MT | Dạy hoạ toàn trường, Trang trí phông, lễ đài trong các ngày lễ lớn, tổ chức các cuộc thi hoạ cho các khối lớp. |
| 23T |
|
8 | Nguyễn Viết | Tuấn | 26/01/1975 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy thể dục + dạy thêm các môn ở khối 4+5( kĩ thuật + lao động ) |
| 21T |
|
9 | Phạm Thị | Ngoan | 25/8/1958 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 1c | CN lớp | 23T |
|
10 | Đào Thị | Tình | 20/08/1971 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 3B, kiêm nhiệm tổ trưởng tổ 2+3( nhiệm vụ theo quy định của điều lệ trưởng tiểu học | TTCMôn | 23T |
|
11 | Nguyễn Thị | Nhan | 18/07/1960 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 3C: TV K3 | CN lớp | 23T |
|
12 | Vũ Thị | Liên | 15/06/1961 | TC |
|
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 2C . Kiêm nhiệm công tác công đoàn | CN lớp | 23T |
|
13 | Mạc Thị | Dạo | 20/7/1957 | TC |
|
| SPTH | Dạy thêm buổi khối 2, 1 khu lẻ |
| 23T |
|
14 | Nguyễn Thị | Thuỷ | 1989 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 2B : Dạy TĐ + LTVC + TV+KC | CN lớp | 21 T |
|
15 | Vũ Quốc | Long | 19/10/1988 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 2A | CN lớp | 23T |
|
16 | Nguyễn Thị | Tần | 06/06/1988 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 3B . | CN lớp | 23T |
|
17 | Dương Thị | Thơm | 07/03/1958 | TC |
|
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 3Đ | CN lớp | 23T |
|
18 | Nguyễn Thị | Thuỷ | 11/06/1905 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy thể dục khu A |
| 23T |
|
19 | Trần Thị | Biển | 18/8/1988 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 4A, kiêm nhiệm tổ trưởng tổ 4+5.( nhiệm vụ theo quy định của điều lệ trưởng tiểu học | TTCMôn | 23T |
|
20 | Nguyễn Thị | Hạnh | 02/09/1987 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 4B: KSĐchính khoá + Đ + Kỹ + thêm buổi | CN lớp | 23T |
|
21 | Đỗ Thùy | Liên | 20/7/1987 |
| CĐ |
| SPTH | Nghỉ đẻ : chưa phân công |
| 23T |
|
22 | Trịnh Thị Lan | Anh | 05/01/1985 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 5B: TĐ + KC+LTVC+ CT+ TLV. Thêm buổi 4 tiết . | CN lớp | 23T |
|
23 | Trần Thị | Oanh | 08/10/1976 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy tiếng Anh 4+5 + Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh . |
| 23T |
|
24 | Ứng Thị | Huyền | 1988 |
| CĐ |
| SPTH | Chủ nhiệm 4C, Dạy tập đọc + Kể chuyện + TLV Lớp 4 + Thêm buổi . | CN lớp | 23T |
|
25 | Nguyễn Thị | Anh | 09/08/1985 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy và chủ nhiệm lớp 5A: Toán +KSĐlớp 5+ Đ2.. | CN lớp | 23T |
|
26 | Nguyễn Thị | Ngoan | 28/8/1987 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy tiếng việt khối 2 |
| 23T |
|
27 | Phạm Bích | Liên | 09/08/1988 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy thêm buổi lớp 1 khu A |
| 23T |
|
28 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 18/02/1987 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy thêm buổi lớp 5. |
| 23T |
|
29 | Nguyễn Thị | Thuyết | 19/02/1988 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy thêm buổi lớp 5 |
| 23T |
|
30 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 27/12/1988 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy lớp và chủ nhiệm lớp 1 A | CN lớp | 23T |
|
31 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 1989 |
| CĐ |
| SPTH | Anh văn khối 3+ 2 |
| 23T |
|
32 | Phan Thị | Phương | 1989 |
| CĐ |
| SPTH | dạy thêm buổi lớp 3 |
| 23T |
|
33 | Nguyễn Phương | Huyền | 16/8/1979 |
|
| ĐH | KT | Kế toán + Công tác chữ thập đỏ + công đoàn |
|
|
|
34 | Lê Thị | Hương | 21/10/1984 |
| CĐ |
| Tin học | Hành chính + kiêm thủ quĩ |
|
|
|
35 | Nguyễn Thị | Hảo | 1983 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy tin học |
| 23T |
|
36 | Bùi Thị | Lý | 06/11/1987 |
| CĐ |
| Thư viện | Thư viện + Y tế học đường |
|
|
|
37 | Lª ThÞ Thu | Trang | 16/10/1988 |
| CĐ |
| SPMT | Dạy Mỹ thuật + Thủ công |
| 23T |
|
38 | Nguyễn Thị | Nga | 26/06/1985 |
| CĐ |
| SPTH | Dạy thêm buổi lớp 1+4 |
| 23T |
|
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||
Đỗ Hồng Lĩnh |