CÔNG KHAI PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY, NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2016 - 2017
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG TH: AN SINH A | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
CÔNG KHAI
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY, NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2016 - 2017
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ chuyên môn | CM đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2016 - 2017 | Kiêm nhiệm | Số tiết | Ghi chú | ||
ĐH | CĐ | TC | ||||||||
1 | Hoàng Yến | 31/07/1977 | x | SPTH | Quản lý các mặt hoạt động GD của nhà trường | |||||
2 | Nguyễn Thúy Hoàn | 13/06/1980 | x | SPTH | Phụ trách CM khối 1+2+3 | |||||
3 | Nguyễn Thị Vân Anh | 18/02/1987 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 1A | TTCM | 23 | |||
4 | Nguyễn Thị Nga | 26/06/1985 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 1B | 23 | ||||
5 | Nguyễn Thị Hoa | 24/12/1989 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 1C | 23 | ||||
6 | Phạm T. B. Liên | 08/09/1988 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 1D | 23 | ||||
7 | Đào Thu Thảo | 23/01/1990 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 2A | 23 | ||||
8 | Đào Thanh Nguyệt | 20/03/1991 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 2B | 23 | ||||
9 | Phan Thị Quyên | 15/08/1990 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 2C | 23 | ||||
10 | Phạm Thị Hoàn | 18/11/1990 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 3A | 22 | ||||
11 | Đào Thị Tình | 20/08/1971 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 3B | TTCM | 23 | |||
12 | Nguyễn Thị Tâm | 08/09/1989 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 3C | 19 | ||||
13 | Phan Thị Phương | 18/04/1989 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 4A | 23 | ||||
14 | Đào T.Thanh Mai | 29/05/1990 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 4B | 23 | ||||
15 | Nguyễn Văn Nam | 10/03/1989 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 4C | 23 | ||||
16 | Trịnh T. Lan Anh | 01/05/1985 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 5A | 23 | ||||
17 | Nguyễn Thị Anh | 08/09/1985 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 5B | CTCĐ | 23 | |||
18 | Ứng Thị Huyền | 01/10/1987 | x | SPTH | Dạy, chủ nhiệm lớp 5C | TTCM | 23 | |||
19 | Lê Thị Thu Trang | 22/10/1984 | x | Mĩ thuật | Dạy Mĩ thuật + TTHTCĐ | 23 | ||||
20 | Trần Thị Biển | 18/08/1988 | x | SPTH | Dạy văn hóa | Nghỉ TS | ||||
21 | Bùi Thị Yến | 06/01/1989 | x | SPTH | Dạy văn hóa | Nghỉ TS | ||||
22 | Nguyễn Viết Tuấn | 22/09/1971 | x | SPTH | Dạy Thể dục + Văn hóa | 23 | ||||
23 | Cao Mạnh Tường | 15/04/1985 | x | SPTH | Thể dục | 23 | ||||
24 | Phạm Thăng Long | 25/09/1984 | x | Mĩ thuật | Dạy Mĩ thuật | 23 | ||||
25 | Vũ Quốc Long | 19/10/1988 | x | SPTH | Dạy văn hóa | 23 | ||||
26 | Nguyễn Thị Hưng | 20/07/1986 | x | Âm nhạc | TPT + Âm nhạc | 8 | ||||
27 | Trần Thị Oanh | 10/08/1976 | x | NN | Dạy Tiếng Anh | 26 | ||||
28 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 05/10/1992 | x | NN | Dạy Tiếng Anh | 24 | ||||
29 | Trần Thị Bình | 23/01/1992 | x | Tin học | Dạy Tin học | 16 | ||||
30 | Bùi Thị Quyết | 02/05/1968 | x | Kế toán | Kế toán | TTVP | ||||
31 | Bùi Thị Lý | 11/06/1987 | x | Thư viện | Thư viện | CTĐ | ||||
32 | Lê Thị Hương | 21/10/1984 | x | Tin học | Hành chính | CNTT |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Hoàng Yến