THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT 2013-2014
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2013 - 2014
A. Khối phòng học | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng học theo chức năng | 19 | 16 | 2 | 1 | ||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 18 | 15 | 2 | 1 | ||
- Phòng học tin học | 1 | 1 | ||||
- Phòng học ngoại ngữ | ||||||
- Phòng khác | ||||||
Số phòng học làm mới, cải tạo | x | x | x | |||
Chia ra: - Kiên cố | x | x | x | |||
- Bán kiên cố | x | x | x | |||
- Tạm | x | x | x | |||
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó | ||||
Làm mới | Cải tạo | |||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá | ||||||
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 3 | 3 | ||||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng) | ||||||
- Phòng giáo dục nghệ thuật | ||||||
- Thư viện | 1 | 1 | ||||
- Phòng thiết bị giáo dục | 1 | 1 | ||||
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội | 1 | 1 | ||||
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật | ||||||
- Phòng âm nhạc | ||||||
- Phòng khác | ||||||
C. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 7 | 6 | 1 | |||
Chia ra: - Phòng y tế học đường | 1 | 1 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 3 | 3 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho học sinh | 3 | 3 | ||||
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 | ||||
Chia ra: - Nhà bếp | 1 | 1 | ||||
- Phòng ăn | ||||||
- Phòng nghỉ | ||||||
- Phòng khác | ||||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng chia theo chức năng | 4 | 1 | 3 | |||
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng | 1 | 1 | ||||
- Phòng phó hiệu trưởng | 1 | 1 | ||||
- Phòng giáo viên | ||||||
- Phòng họp giáo viên | 1 | 1 | ||||
- Văn phòng trường | 1 | 1 | ||||
- Phòng thường trực | ||||||
- Nhà công vụ giáo viên | ||||||
- Phòng kho lưu trữ | ||||||
- Phòng khác | ||||||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng theo chức năng | 2 | 1 | 1 | |||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 | ||||
- Nhà xe học sinh | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác |
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | |||
Số phòng học nhờ | ||||
Số phòng học 3 ca | ||||
Diện tích đất (m2) | ||||
Tổng diện tích khuôn viên đất | 14910 | |||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | ||||
Diện tích đất đi thuê | 1000 | |||
Diện tích đất sân chơi | 5500 | |||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 1172 | |||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 1024 | |||
- Phòng học tin học | 60 | |||
- Phòng học ngoại ngữ | ||||
- Phòng giáo dục thể chất | ||||
- Phòng học nghệ thuật | ||||
Trong đó: + Phòng âm nhạc | ||||
+ Phòng mỹ thuật | ||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) | ||||
- Thư viện | 64 | |||
- Nhà bếp | 24 | |||
- Phòng ăn | ||||
- Phòng nghỉ | ||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||
Tổng số | 17 | 6 | ||
Chia ra: - Khối lớp 1 | 4 | 2 | ||
- Khối lớp 2 | 3 | 1 | ||
- Khối lớp 3 | 5 | 1 | ||
- Khối lớp 4 | 3 | 1 | ||
- Khối lớp 5 | 2 | 1 | ||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | ||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 23 | |||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 20 | |||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 3 | |||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 23 | |||
Số máy in | ||||
Số thiết bị nghe nhìn | ||||
Trong đó: - Ti vi | 2 | |||
- Nhạc cụ | 6 | |||
- Cát xét | 1 | |||
- Đầu Video | 1 | |||
- Đầu đĩa | 2 | |||
- Máy chiếu OverHead | 1 | |||
- Máy chiếu Projector | 6 | |||
- Máy chiếu vật thể | ||||
- Thiết bị khác |
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chung | Nam/Nữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | | | | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Không có | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các thông tin khác: