THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT 2012 - 2013
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2012 - 2013
A. Khối phòng học | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||||
Số phòng học theo chức năng | 21 | 17 | 4 | |||||
3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | |||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 19 | 16 | 3 | |||||
- Phòng học tin học | 1 | 1 | ||||||
- Phòng học ngoại ngữ | ||||||||
- Phòng khác | 1 | 1 | ||||||
Số phòng học làm mới, cải tạo | x | x | x | |||||
3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | |||
Chia ra: - Kiên cố | x | x | x | |||||
- Bán kiên cố | x | x | x | |||||
- Tạm | x | x | x |
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 | 2 | |||||
3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | |||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 | 1 | |||||
- Nhà xe học sinh | 1 | 1 | 1 | |||||
- Phòng khác |
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Số phòng học nhờ | ||||||
Số phòng học 3 ca | ||||||
Diện tích đất | ||||||
Tổng diện tích khuôn viên đất | 14910 | |||||
Trong đó: + Diện tích đất được cấp | ||||||
+ Diện tích đất đi thuê | 1000 | |||||
Diện tích đất sân chơi | ||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 1288 | |||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 1024 | |||||
- Phòng học tin học | 60 | |||||
- Phòng học ngoại ngữ | ||||||
- Phòng giáo dục thể chất | ||||||
- Phòng học nghệ thuật | 80 | |||||
Trong đó: + Phòng âm nhạc | 80 | |||||
+ Phòng mỹ thuật | 80 | |||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) | ||||||
- Thư viện | 100 | |||||
- Nhà bếp | 24 | |||||
- Phòng ăn | ||||||
- Phòng nghỉ |
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 17 | 6 | ||||
Chia ra: - Khối lớp 1 | 4 | 2 | ||||
- Khối lớp 2 | 3 | 1 | ||||
- Khối lớp 3 | 5 | 1 | ||||
- Khối lớp 4 | 3 | 1 | ||||
- Khối lớp 5 | 2 | 1 | ||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | ||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 18 | |||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 15 | |||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 3 | |||||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 18 | |||||
Số máy in | ||||||
Số thiết bị nghe nhìn | ||||||
Trong đó: - Ti vi | 2 | |||||
- Nhạc cụ | 6 | |||||
- Cát xét | 1 | |||||
- Đầu Video | 1 | |||||
- Đầu đĩa | 2 | |||||
- Máy chiếu OverHead | 1 | |||||
- Máy chiếu Projector | 4 | |||||
- Máy chiếu vật thể | ||||||
- Thiết bị khác |
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | ||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | ||||
Chung | Nam/Nữ | ||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 3 | 2 | |||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | |||||
Không có |
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại
Các thông tin khác: