Công khai chất lượng học kỳ I năm học 2015 - 2016
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC - HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2015 - 2016
1. Chất lượng giáo dục.
Tổng số học sinh | Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | ||||||||||||||||||||||
Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | Dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | |||||||
I. Kết quả học tập | |||||||||||||||||||||||||||||||
1. Tiếng Việt | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Hoàn Thành | 338 | 63 | 33 | 67 | 29 | 2 | 62 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 77 | 39 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
Chưa hoàn thành | 10 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | |||||||||||||||||
2.Toán | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Hoàn Thành | 336 | 63 | 33 | 67 | 29 | 2 | 62 | 31 | 1 | 1 | 67 | 29 | 1 | 77 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||
Chưa hoàn thành | 12 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||
3. Đạo đức | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Hoàn Thành | 347 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
4. Tự nhiên và Xã hội | 198 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Hoàn Thành | 198 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Chưa hoàn thành | |||||||||||||||||||||||||||||||
5. Khoa học | 150 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
Hoàn Thành | 147 | 67 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
Chưa hoàn thành | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
6. Lịch sử và Địa lý | 150 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
Hoàn Thành | 148 | 68 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
Chưa hoàn thành | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
7. Âm nhạc | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Hoàn Thành | 347 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
8. Mĩ thuật | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Hoàn Thành | 347 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
9. Thủ công, Kĩ thuật | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Hoàn Thành | 347 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
10. Thể dục | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Hoàn Thành | 347 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
11. Ngoại ngữ | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Hoàn Thành | 343 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 62 | 31 | 1 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 78 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Chưa hoàn thành | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||||||
12. Tin học | 262 | 56 | 25 | 2 | 1 | 57 | 29 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | ||||||||||||||
Hoàn Thành | 262 | 56 | 25 | 2 | 1 | 57 | 29 | 1 | 69 | 30 | 2 | 1 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | ||||||||||||||
Chưa hoàn thành | |||||||||||||||||||||||||||||||
13. Tiếng dân tộc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hoàn Thành | |||||||||||||||||||||||||||||||
Chưa hoàn thành | |||||||||||||||||||||||||||||||
II. Năng lực | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Đạt | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Chưa đạt | |||||||||||||||||||||||||||||||
III. Phẩm chất | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Đạt | 348 | 66 | 34 | 68 | 30 | 2 | 1 | 64 | 32 | 1 | 1 | 70 | 31 | 3 | 2 | 80 | 41 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||
Chưa đạt | |||||||||||||||||||||||||||||||
IV. Khen thưởng | 181 | 49 | 28 | 46 | 25 | 1 | 28 | 16 | 24 | 14 | 34 | 22 | |||||||||||||||||||
- Giấy khen cấp trường | 181 | 49 | 28 | 46 | 25 | 1 | 28 | 16 | 24 | 14 | 34 | 22 | |||||||||||||||||||
- Giấy khen cấp trên |
NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thúy Hoàn Hoàng Yến
Các thông tin khác:
- Lịch công tác tháng 12 năm 2015
- Lịch công tác tháng 11/2015
- Lịch công tác tháng 10/2015
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI CSVC NĂM HỌC 2015 - 2016
- CÔNG KHAI PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY, NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2015 - 2016
- CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN NĂM 2015 - 2016
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NGUỒN KP THỎA THUẬN VÀ TỰ NGUYỆN NĂM HỌC: 2015 - 2016
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2015
- Thông báo cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường năm học 2015-2016
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI THỎA THUẬN TỰ NGUYỆN 2014 - 2015
- Lịch công tác tháng 9 năm 2015
- Danh sách giáo viên năm học 2015 - 2016
- Lịch công tác tháng 5 - 2015
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 04 - 2015
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 03 - 2015